MÃ CÁC CỤM THI DO SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CHỦ TRÌ

Lượt xem:

Đọc bài viết

Mã sở cụm sở Tên cụm (Tên Hội đồng thi)
01 001 Sở GDĐT Hà Nội
02 002 Sở GDĐT Tp. Hồ Chí Minh
03 003 Sở GDĐT Hải Phòng
04 004 Sở GDĐT Đà Nẵng
05 005 Sở GDĐT Hà Giang
06 006 Sở GDĐT Cao Bằng
07 007 Sở GDĐT Lai Châu
08 008 Sở GDĐT Lào Cai
09 009 Sở GDĐT Tuyên Quang
10 010 Sở GDĐT Lạng Sơn
11 011 Sở GDĐT Bắc Kạn
12 012 Sở GDĐT Thái Nguyên
13 013 Sở GDĐT Yên Bái
14 014 Sở GDĐT Sơn La
15 015 Sở GDĐT Phú Thọ
16 016 Sở GDĐT Vĩnh Phúc
17 017 Sở GDĐT Quảng Ninh
18 018 Sở GDĐT Bắc Giang
19 019 Sở GDĐT Bắc Ninh
21 021 Sở GDĐT Hải Dương
22 022 Sở GDĐT Hưng Yên
23 023 Sở GDĐT Hoà Bình
24 024 Sở GDĐT Hà Nam
25 025 Sở GDĐT Nam Định
26 026 Sở GDĐT Thái Bình
27 027 Sở GDĐT Ninh Bình
28 028 Sở GDĐT Thanh Hoá
29 029 Sở GDĐT Nghệ An
30 030 Sở GDĐT Hà Tĩnh
31 031 Sở GDĐT Quảng Bình
32 032 Sở GDĐT Quảng Trị
33 033 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế
34 034 Sở GDĐT Quảng Nam
35 035 Sở GDĐT Quảng Ngãi
36 036 Sở GDĐT Kon Tum
37 037 Sở GDĐT Bình Định
38 038 Sở GDĐT Gia Lai
39 039 Sở GDĐT Phú Yên
40 040 Sở GDĐT Đắk Lắk
41 041 Sở GDĐT Khánh Hoà
42 042 Sở GDĐT Lâm Đồng
43 043 Sở GDĐT Bình Phước
44 044 Sở GDĐT Bình Dương
45 045 Sở GDĐT Ninh Thuận
46 046 Sở GDĐT Tây Ninh
47 047 Sở GDĐT Bình Thuận
48 048 Sở GDĐT Đồng Nai
49 049 Sở GDĐT Long An
50 050 Sở GDĐT Đồng Tháp
51 051 Sở GDĐT An Giang
52 052 Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu
53 053 Sở GDĐT Tiền Giang
54 054 Sở GDĐT Kiên Giang
55 055 Sở GDĐT Cần Thơ
56 056 Sở GDĐT Bến Tre
57 057 Sở GDĐT Vĩnh Long
58 058 Sở GDĐT Trà Vinh
59 059 Sở GDĐT Sóc Trăng
60 060 Sở GDĐT Bạc Liêu
61 061 Sở GDĐT Cà Mau
62 062 Sở GDĐT Điện Biên
63 063 Sở GDĐT Đăk Nông
64 064 Sở GDĐT Hậu Giang
65 065 Cục Nhà trường – Bộ Quốc phòng